Bảng giá vàng chi tiết hôm nay tại Việt Nam
| Loại vàng | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Tăng/Giảm (%) | Cập nhật |
|---|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Mi Hồng | 14,900,000 | 15,030,000 | + 0.87% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 14,830,000 | 15,030,000 | + 1.35% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng SJC BTMH | 13,260,000 | 13,440,000 | + 1.36% | 26/09/2025 09:28 | |
| Vàng miếng SJC theo lượng | 14,830,000 | 15,030,000 | + 1.35% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng miếng SJC PNJ | 14,830,000 | 15,030,000 | + 1.35% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 14,650,000 | 14,950,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng DOJI lẻ | 14,830,000 | 15,030,000 | + 1.35% | 20/11/2025 08:53 | |
| Bản vị vàng BTMC | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng SJC BTMC | 14,880,000 | 15,030,000 | + 1.01% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý | 14,730,000 | 15,030,000 | + 2.04% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 14,830,000 | 15,032,000 | + 1.36% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng SJC 1 chỉ | 14,830,000 | 15,033,000 | + 1.37% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng SJC 2 chỉ | 14,830,000 | 15,033,000 | + 1.37% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 14,590,000 | 14,840,000 | + 1.71% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng 999 Mi Hồng | 14,900,000 | 15,030,000 | + 0.87% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 985 Mi Hồng | 13,830,000 | 14,230,000 | + 2.89% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 980 Mi Hồng | 13,760,000 | 14,160,000 | + 2.91% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 750 Mi Hồng | 10,000,000 | 10,500,000 | + 5.00% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 680 Mi Hồng | 8,850,000 | 9,350,000 | + 5.65% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 610 Mi Hồng | 8,550,000 | 9,050,000 | + 5.85% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 950 Mi Hồng | 13,350,000 | 0 | − 100.00% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 14,050,000 | 14,350,000 | + 2.14% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng ta Ngọc Thẩm | 13,700,000 | 14,150,000 | + 3.28% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 18K Ngọc Thẩm | 9,833,000 | 10,613,000 | + 7.93% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 9,833,000 | 10,613,000 | + 7.93% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng đồng xu | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,610,000 | 14,940,000 | + 2.26% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,600,000 | 14,930,000 | + 2.26% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 14,780,000 | 0 | − 100.00% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 14,590,000 | 14,850,000 | + 1.78% | 20/11/2025 08:38 | |
| Trang sức vàng SJC 9999 | 14,440,000 | 14,740,000 | + 2.08% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng trang sức SJC 99% | 14,144,059 | 14,594,059 | + 3.18% | 20/11/2025 08:38 | |
| Nữ trang 68% | 9,289,202 | 10,039,202 | + 8.07% | 20/11/2025 08:38 | |
| Nữ trang 41,7% | 5,412,195 | 6,162,195 | + 13.86% | 20/11/2025 08:38 | |
| Vàng Kim Bảo 9999 | 14,650,000 | 14,950,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 14,650,000 | 14,950,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 14,650,000 | 14,950,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ | 14,280,000 | 14,900,000 | + 4.34% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng Trang sức 24K PNJ | 14,265,000 | 14,885,000 | + 4.35% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nữ trang 99 | 14,131,000 | 14,751,000 | + 4.39% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 916 (22K) | 13,028,000 | 13,648,000 | + 4.76% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 18K PNJ | 10,245,000 | 11,175,000 | + 9.08% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 680 (16.3K) | 9,202,000 | 10,132,000 | + 10.11% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 650 (15.6K) | 8,755,000 | 9,685,000 | + 10.62% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 610 (14.6K) | 8,159,000 | 9,089,000 | + 11.40% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 14K PNJ | 7,787,000 | 8,717,000 | + 11.94% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 416 (10K) | 5,268,000 | 6,198,000 | + 17.65% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 375 (9K) | 4,658,000 | 5,588,000 | + 19.97% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 333 (8K) | 4,032,000 | 4,962,000 | + 23.07% | 20/11/2025 08:53 | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 14,620,000 | 14,920,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Nữ trang 9999 | 14,520,000 | 14,870,000 | + 2.41% | 20/11/2025 08:53 | |
| Nữ trang 999 | 14,500,000 | 14,850,000 | + 2.41% | 20/11/2025 08:53 | |
| Nữ trang 99 | 14,430,000 | 14,825,000 | + 2.74% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 20/11/2025 08:53 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 14,610,000 | 14,940,000 | + 2.26% | 20/11/2025 08:53 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 14,600,000 | 14,930,000 | + 2.26% | 20/11/2025 08:53 | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | 14,700,000 | 15,000,000 | + 2.04% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | 14,700,000 | 15,000,000 | + 2.04% | 20/11/2025 08:53 | |
| Phú quý 1 lượng 99.9 | 14,690,000 | 14,990,000 | + 2.04% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng trang sức 999.9 | 14,650,000 | 14,950,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng trang sức 999 Phú Quý | 14,640,000 | 14,940,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng trang sức 99 | 14,503,500 | 14,800,500 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng trang sức 98 | 14,357,000 | 14,651,000 | + 2.05% | 20/11/2025 08:53 | |
| Bạc Phú Quý 99.9 | 193,800 | 228,000 | + 17.65% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 999.0 phi SJC | 14,140,000 | 0 | − 100.00% | 20/11/2025 08:53 | |
| Vàng 999.9 phi SJC | 14,150,000 | 0 | − 100.00% | 20/11/2025 08:53 |
Cập nhật gần nhất: 20/11/2025 15:55 (UTC+7) • Đơn vị gốc: Lượng
