Bảng giá vàng chi tiết hôm nay tại Việt Nam
| Loại vàng | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Tăng/Giảm (%) | Cập nhật |
|---|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Mi Hồng | 15,250,000 | 15,380,000 | + 0.85% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 15,180,000 | 15,380,000 | + 1.32% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC BTMH | 13,260,000 | 13,440,000 | + 1.36% | 26/09/2025 09:28 | |
| Vàng miếng SJC theo lượng | 15,180,000 | 15,380,000 | + 1.32% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC PNJ | 15,180,000 | 15,380,000 | + 1.32% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng DOJI lẻ | 15,250,000 | 15,450,000 | + 1.31% | 04/12/2025 06:33 | |
| Vàng miếng SJC BTMC | 15,230,000 | 15,380,000 | + 0.98% | 04/12/2025 09:03 | |
| Bản vị vàng BTMC | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý | 15,080,000 | 15,380,000 | + 1.99% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 15,180,000 | 15,382,000 | + 1.33% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng SJC 1 chỉ | 15,180,000 | 15,383,000 | + 1.34% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng SJC 2 chỉ | 15,180,000 | 15,383,000 | + 1.34% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 14,940,000 | 15,190,000 | + 1.67% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 999 Mi Hồng | 15,250,000 | 15,380,000 | + 0.85% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 985 Mi Hồng | 13,850,000 | 14,250,000 | + 2.89% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 980 Mi Hồng | 13,780,000 | 14,180,000 | + 2.90% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 750 Mi Hồng | 10,000,000 | 10,450,000 | + 4.50% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 680 Mi Hồng | 8,850,000 | 9,300,000 | + 5.08% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 610 Mi Hồng | 8,550,000 | 9,000,000 | + 5.26% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 950 Mi Hồng | 13,360,000 | 0 | − 100.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 14,150,000 | 14,450,000 | + 2.12% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng ta Ngọc Thẩm | 14,000,000 | 14,300,000 | + 2.14% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 18K Ngọc Thẩm | 10,125,000 | 10,725,000 | + 5.93% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 10,125,000 | 10,725,000 | + 5.93% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng đồng xu | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,840,000 | 15,170,000 | + 2.22% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,830,000 | 15,160,000 | + 2.23% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 15,000,000 | 0 | − 100.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 14,940,000 | 15,200,000 | + 1.74% | 04/12/2025 09:03 | |
| Trang sức vàng SJC 9999 | 14,790,000 | 15,090,000 | + 2.03% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức SJC 99% | 14,490,594 | 14,940,594 | + 3.11% | 04/12/2025 09:03 | |
| Nữ trang 68% | 9,527,226 | 10,277,226 | + 7.87% | 04/12/2025 09:03 | |
| Nữ trang 41,7% | 5,558,159 | 6,308,159 | + 13.49% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng Kim Bảo 9999 | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ | 14,750,000 | 15,100,000 | + 2.37% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng Trang sức 24K PNJ | 14,735,000 | 15,085,000 | + 2.38% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nữ trang 99 | 14,329,000 | 14,949,000 | + 4.33% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 916 (22K) | 13,212,000 | 13,832,000 | + 4.69% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 18K PNJ | 10,395,000 | 11,325,000 | + 8.95% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 680 (16.3K) | 9,338,000 | 10,268,000 | + 9.96% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 650 (15.6K) | 8,885,000 | 9,815,000 | + 10.47% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 610 (14.6K) | 8,281,000 | 9,211,000 | + 11.23% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 14K PNJ | 7,904,000 | 8,834,000 | + 11.77% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 416 (10K) | 5,352,000 | 6,282,000 | + 17.38% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 375 (9K) | 4,733,000 | 5,663,000 | + 19.65% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 333 (8K) | 4,098,000 | 5,028,000 | + 22.69% | 04/12/2025 09:03 | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 15,060,000 | 15,360,000 | + 1.99% | 04/12/2025 06:33 | |
| Nữ trang 9999 | 14,700,000 | 15,100,000 | + 2.72% | 04/12/2025 06:33 | |
| Nữ trang 999 | 14,680,000 | 15,080,000 | + 2.72% | 04/12/2025 06:33 | |
| Nữ trang 99 | 14,610,000 | 15,055,000 | + 3.05% | 04/12/2025 06:33 | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 14,840,000 | 15,170,000 | + 2.22% | 04/12/2025 09:03 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 14,830,000 | 15,160,000 | + 2.23% | 04/12/2025 09:03 | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | 15,000,000 | 15,300,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Phú quý 1 lượng 99.9 | 14,990,000 | 15,290,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 999.9 | 14,970,000 | 15,270,000 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 999 Phú Quý | 14,960,000 | 15,260,000 | + 2.01% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 99 | 14,820,300 | 15,117,300 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 98 | 14,670,600 | 14,964,600 | + 2.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Bạc Phú Quý 99.9 | 215,500 | 253,500 | + 17.63% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 999.0 phi SJC | 14,190,000 | 0 | − 100.00% | 04/12/2025 09:03 | |
| Vàng 999.9 phi SJC | 14,200,000 | 0 | − 100.00% | 04/12/2025 09:03 |
Cập nhật gần nhất: 04/12/2025 16:04 (UTC+7) • Đơn vị gốc: Lượng
