Bảng giá vàng chi tiết hôm nay tại Việt Nam
| Loại vàng | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Tăng/Giảm (%) | Cập nhật |
|---|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Mi Hồng | 14,700,000 | 14,840,000 | + 0.95% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 14,640,000 | 14,840,000 | + 1.37% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng miếng SJC BTMH | 13,260,000 | 13,440,000 | + 1.36% | 26/09/2025 09:28 | |
| Vàng miếng SJC theo lượng | 14,640,000 | 14,840,000 | + 1.37% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng miếng SJC PNJ | 14,640,000 | 14,840,000 | + 1.37% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 14,500,000 | 14,800,000 | + 2.07% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng miếng DOJI lẻ | 14,640,000 | 14,840,000 | + 1.37% | 06/11/2025 08:23 | |
| Bản vị vàng BTMC | 14,580,000 | 14,880,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long | 14,580,000 | 14,880,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng miếng SJC BTMC | 14,690,000 | 14,840,000 | + 1.02% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý | 14,540,000 | 14,840,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 14,640,000 | 14,842,000 | + 1.38% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng SJC 1 chỉ | 14,640,000 | 14,843,000 | + 1.39% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng SJC 2 chỉ | 14,640,000 | 14,843,000 | + 1.39% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 14,330,000 | 14,580,000 | + 1.74% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 999 Mi Hồng | 14,700,000 | 14,840,000 | + 0.95% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 985 Mi Hồng | 13,600,000 | 14,000,000 | + 2.94% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 980 Mi Hồng | 13,530,000 | 13,930,000 | + 2.96% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 750 Mi Hồng | 9,800,000 | 10,250,000 | + 4.59% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 680 Mi Hồng | 8,650,000 | 9,100,000 | + 5.20% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 610 Mi Hồng | 8,350,000 | 8,800,000 | + 5.39% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 950 Mi Hồng | 13,120,000 | 0 | − 100.00% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 13,950,000 | 14,300,000 | + 2.51% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng ta Ngọc Thẩm | 13,650,000 | 14,100,000 | + 3.30% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 18K Ngọc Thẩm | 9,795,000 | 10,575,000 | + 7.96% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 9,795,000 | 10,575,000 | + 7.96% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 14,580,000 | 14,860,000 | + 1.92% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng đồng xu | 14,580,000 | 14,860,000 | + 1.92% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,410,000 | 14,710,000 | + 2.08% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,400,000 | 14,700,000 | + 2.08% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 14,580,000 | 0 | − 100.00% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 14,330,000 | 14,590,000 | + 1.81% | 06/11/2025 08:22 | |
| Trang sức vàng SJC 9999 | 14,180,000 | 14,480,000 | + 2.12% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng trang sức SJC 99% | 13,886,634 | 14,336,634 | + 3.24% | 06/11/2025 08:22 | |
| Nữ trang 68% | 9,112,385 | 9,862,385 | + 8.23% | 06/11/2025 08:22 | |
| Nữ trang 41,7% | 5,303,764 | 6,053,764 | + 14.14% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng Kim Bảo 9999 | 14,500,000 | 14,800,000 | + 2.07% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 14,500,000 | 14,800,000 | + 2.07% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 14,500,000 | 14,800,000 | + 2.07% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ | 14,450,000 | 14,700,000 | + 1.73% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng Trang sức 24K PNJ | 14,435,000 | 14,685,000 | + 1.73% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng nữ trang 99 | 14,313,000 | 14,563,000 | + 1.75% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 916 (22K) | 13,225,000 | 13,475,000 | + 1.89% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 18K PNJ | 10,290,000 | 11,040,000 | + 7.29% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 680 (16.3K) | 9,261,000 | 10,011,000 | + 8.10% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 650 (15.6K) | 8,820,000 | 9,570,000 | + 8.50% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 610 (14.6K) | 8,232,000 | 8,982,000 | + 9.11% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 14K PNJ | 7,865,000 | 8,615,000 | + 9.54% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 416 (10K) | 5,380,000 | 6,130,000 | + 13.94% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 375 (9K) | 4,778,000 | 5,528,000 | + 15.70% | 06/11/2025 08:22 | |
| Vàng 333 (8K) | 4,116,000 | 4,866,000 | + 18.22% | 06/11/2025 08:22 | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 14,450,000 | 14,750,000 | + 2.08% | 06/11/2025 08:23 | |
| Nữ trang 9999 | 14,280,000 | 14,680,000 | + 2.80% | 06/11/2025 08:23 | |
| Nữ trang 999 | 14,250,000 | 14,650,000 | + 2.81% | 06/11/2025 08:23 | |
| Nữ trang 99 | 14,180,000 | 14,635,000 | + 3.21% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC | 14,580,000 | 14,880,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 14,410,000 | 14,740,000 | + 2.29% | 06/11/2025 08:23 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 14,400,000 | 14,730,000 | + 2.29% | 06/11/2025 08:23 | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | 14,540,000 | 14,840,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | 14,540,000 | 14,840,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Phú quý 1 lượng 99.9 | 14,530,000 | 14,830,000 | + 2.06% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng trang sức 999.9 | 14,480,000 | 14,780,000 | + 2.07% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng trang sức 999 Phú Quý | 14,470,000 | 14,770,000 | + 2.07% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng trang sức 99 | 14,335,200 | 14,632,200 | + 2.07% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng trang sức 98 | 14,190,400 | 14,484,400 | + 2.07% | 06/11/2025 08:23 | |
| Bạc Phú Quý 99.9 | 18,630 | 21,920 | + 17.66% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 999.0 phi SJC | 13,890,000 | 0 | − 100.00% | 06/11/2025 08:23 | |
| Vàng 999.9 phi SJC | 13,900,000 | 0 | − 100.00% | 06/11/2025 08:23 |
Cập nhật gần nhất: 06/11/2025 15:25 (UTC+7) • Đơn vị gốc: Lượng
