Bảng giá vàng chi tiết hôm nay tại Việt Nam
| Loại vàng | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Tăng/Giảm (%) | Cập nhật |
|---|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Mi Hồng | 15,000,000 | 15,150,000 | + 1.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | 14,950,000 | 15,150,000 | + 1.34% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC BTMH | 13,260,000 | 13,440,000 | + 1.36% | 26/09/2025 09:28 | |
| Vàng miếng SJC theo lượng | 14,950,000 | 15,150,000 | + 1.34% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC PNJ | 14,950,000 | 15,150,000 | + 1.34% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | 14,840,000 | 15,120,000 | + 1.89% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng DOJI lẻ | 14,950,000 | 15,150,000 | + 1.34% | 12/11/2025 09:03 | |
| Bản vị vàng BTMC | 14,880,000 | 15,180,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long | 14,880,000 | 15,180,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC BTMC | 15,000,000 | 15,150,000 | + 1.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý | 14,850,000 | 15,150,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 14,950,000 | 15,152,000 | + 1.35% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng SJC 1 chỉ | 14,950,000 | 15,153,000 | + 1.36% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng SJC 2 chỉ | 14,950,000 | 15,153,000 | + 1.36% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 14,720,000 | 14,970,000 | + 1.70% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 999 Mi Hồng | 15,000,000 | 15,150,000 | + 1.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 985 Mi Hồng | 13,850,000 | 14,250,000 | + 2.89% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 980 Mi Hồng | 13,780,000 | 14,180,000 | + 2.90% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 750 Mi Hồng | 10,100,000 | 10,550,000 | + 4.46% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 680 Mi Hồng | 8,950,000 | 9,400,000 | + 5.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 610 Mi Hồng | 8,650,000 | 9,100,000 | + 5.20% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 950 Mi Hồng | 13,350,000 | 0 | − 100.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | 14,300,000 | 14,600,000 | + 2.10% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng ta Ngọc Thẩm | 13,950,000 | 14,400,000 | + 3.23% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 18K Ngọc Thẩm | 10,020,000 | 10,800,000 | + 7.78% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng Trắng Ngọc Thẩm | 10,020,000 | 10,800,000 | + 7.78% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 14,880,000 | 15,180,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng đồng xu | 14,880,000 | 15,180,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,710,000 | 15,040,000 | + 2.24% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | 14,700,000 | 15,030,000 | + 2.24% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | 14,880,000 | 0 | − 100.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 14,720,000 | 14,980,000 | + 1.77% | 12/11/2025 09:03 | |
| Trang sức vàng SJC 9999 | 14,570,000 | 14,870,000 | + 2.06% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức SJC 99% | 14,272,772 | 14,722,772 | + 3.15% | 12/11/2025 09:03 | |
| Nữ trang 68% | 9,377,611 | 10,127,611 | + 8.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Nữ trang 41,7% | 5,466,410 | 6,216,410 | + 13.72% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng Kim Bảo 9999 | 14,840,000 | 15,120,000 | + 1.89% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | 14,840,000 | 15,120,000 | + 1.89% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | 14,840,000 | 15,120,000 | + 1.89% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng Trang sức 24K PNJ | 14,765,000 | 15,065,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nữ trang 99 | 14,639,000 | 14,939,000 | + 2.05% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 916 (22K) | 13,523,000 | 13,823,000 | + 2.22% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 18K PNJ | 10,575,000 | 11,325,000 | + 7.09% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 680 (16.3K) | 9,519,000 | 10,269,000 | + 7.88% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 650 (15.6K) | 9,067,000 | 9,817,000 | + 8.27% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 610 (14.6K) | 8,464,000 | 9,214,000 | + 8.86% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 14K PNJ | 8,087,000 | 8,837,000 | + 9.27% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 416 (10K) | 5,538,000 | 6,288,000 | + 13.54% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 375 (9K) | 4,920,000 | 5,670,000 | + 15.24% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 333 (8K) | 4,287,000 | 5,037,000 | + 17.49% | 12/11/2025 09:03 | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 14,800,000 | 15,100,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Nữ trang 9999 | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Nữ trang 999 | 14,760,000 | 15,060,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Nữ trang 99 | 14,690,000 | 15,035,000 | + 2.35% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC | 14,880,000 | 15,180,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 14,710,000 | 15,040,000 | + 2.24% | 12/11/2025 09:03 | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 14,700,000 | 15,030,000 | + 2.24% | 12/11/2025 09:03 | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | 14,820,000 | 15,120,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | 14,820,000 | 15,120,000 | + 2.02% | 12/11/2025 09:03 | |
| Phú quý 1 lượng 99.9 | 14,810,000 | 15,110,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 999.9 | 14,780,000 | 15,080,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 999 Phú Quý | 14,770,000 | 15,070,000 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 99 | 14,632,200 | 14,929,200 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng trang sức 98 | 14,484,400 | 14,778,400 | + 2.03% | 12/11/2025 09:03 | |
| Bạc Phú Quý 99.9 | 198,000 | 232,900 | + 17.63% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 999.0 phi SJC | 14,240,000 | 0 | − 100.00% | 12/11/2025 09:03 | |
| Vàng 999.9 phi SJC | 14,250,000 | 0 | − 100.00% | 12/11/2025 09:03 |
Cập nhật gần nhất: 12/11/2025 16:07 (UTC+7) • Đơn vị gốc: Lượng
