Giá vàng bạc 9999 Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình hôm nay 2023

Giá vàng bạc 9999 Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình hôm nay 2022 bao nhiêu? Bảng giá vàng được cập nhật mới nhất tại Việt Nam? Giavangol đã tổng hợp các thông tin này ở bài viết dưới đây. Bạn đọc hãy cùng theo dõi ngay nhé.

Giới thiệu về vàng Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình

Mão Thiệt Đông Hưng là một trong những đơn vị cung cấp vàng vô cùng uy tín tại Thái Bình. Nhờ có sự tin tưởng của người dân địa phương, doanh nghiệp này đã mở tới 6 chi nhánh và 1 trụ sở. Mỗi chi nhánh và trụ sở này đều có lượng khách hàng thường xuyên cao. Chi tiết các thông tin về vàng Mão Thiệt như sau:

Thông tin tổng quan

+ Tên công ty: Công ty TNHH vàng bạc đá quý Mão Thiệt

+ Số điện thoại: 0227 3851 263

+ Website: http://www.vangbacmaothiet.com

Địa chỉ các chi nhánh

+ Trụ sở chính: tổ 7, thị trấn Đông Hưng, Thái Bình

+ Chi nhánh 1: 145 Hai Bà Trưng, thành phố Thái Bình

+ CN 2: Quốc lộ 39A, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình

+ Chi nhánh 3: 4 Quốc lộ 39, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, Thái Bình

+ CN 4: số 100 phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, tp Thái Bình

+ Chi nhánh 5: Ngã ba gốc gạo, thị trấn Tiền Hải, Thái Bình

+ CN 6: 94 phố Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Lợi ích khi mua vàng Mão Thiệt

+ Được cấp phép bởi Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam nên độ uy tín cao.

+ Là đơn vị có kinh nghiệm nhiều năm trong việc kinh doanh vàng bạc nên chất lượng và mẫu mã sản phẩm đều được chọn lọc tốt nhất.

+ Sản phẩm đa dạng về thể loại, mẫu mã. Đặc biệt, trang sức bằng vàng là những sản phẩm nổi bật của Mão Thiệt.

+ Hệ thống chi nhánh rộng khắp và ngày càng được mở rộng thêm.

+ Đội ngũ nhân viên gồm thợ kim hoàn lành nghề, nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm, nhiệt tình với hiểu biết chuyên môn cao.

+ Giá vàng luôn sát với giá của thị trường.

Giá vàng bạc 9999 Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình hôm nay 2022

Dưới đây là thông tin Giá vàng bạc 9999 Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình hôm nay 2022 được cập nhật mới nhất:

+ Vàng 9999: 51,430,000 VND/ lượng (giá mua) và 52,330,000 VND/ lượng (giá bán).

Mức chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra tại vàng Mão Thiệt khoảng 900 nghìn một lượng. Như vậy, mỗi chỉ giá mua và bán chỉ chênh khoảng 90 nghìn đồng. Mức chênh lệch này là không lớn và rất có lợi nếu bạn muốn mua vàng để đầu tư.

Giá vàng bạc 9999 mão thiệt đông hưng thái bình hôm nay 2022

Bảng giá vàng các đơn vị uy tín tại Việt Nam mới nhất

Ngoài Giá vàng bạc 9999 Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình hôm nay 2022, thông tin chi tiết hơn về giá vàng trong nước như sau:

SJC

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC 1L, 10L66,250,00067,050,000
SJC 5C66,250,00067,070,000
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN66,250,00067,080,000
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ51,650,00052,550,000
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 0.5 CHỈ51,650,00052,650,000
NỮ TRANG 99.99%51,550,00052,150,000
NỮ TRANG 99%50,334,00051,634,000
NỮ TRANG 75%37,266,00039,266,000
NỮ TRANG 58,3%28,556,00030,556,000
NỮ TRANG 41.7%19,899,00021,889,000
Bảng giá vàng SJC – Hồ Chí Minh hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Tỉnh/ Thành phố | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Hà Nội66,250,00067,070,000
Đà Nẵng66,250,00067,070,000
Nha Trang66,250,00067,070,000
Cà Mau66,250,00067,070,000
Huế66,220,00067,080,000
Bình Phước66,230,00067,070,000
Biên Hòa66,250,00067,050,000
Miền Tây66,250,00067,050,000
Quảng Ngãi66,250,00067,050,000
Long Xuyên66,270,00067,100,000
Bạc Liêu66,250,00067,070,000
Quy Nhơn66,230,00067,070,000
Phan Rang66,230,00067,070,000
Hạ Long66,230,00067,070,000
Quảng Nam66,230,00067,070,000
Bảng giá vàng SJC – Tỉnh, TP khác hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

PNJ

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Vàng miếng SJC (999.9)66,100,00067,000,000
Nhẫn Trơn PNJ (999.9)51,500,00052,500,000
Vàng Kim Bảo 999.951,550,00052,500,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.951,500,00052,600,000
Vàng 24K (999.9)51,100,00051,900,000
Vàng 750 (18K)37,680,00039,080,000
Vàng 585 (14K)29,110,00030,510,000
Vàng 416 (10K)20,340,00021,740,000
Vàng miếng PNJ (999.9)51,500,00052,600,000
Vàng 916 (22K)47,140,00047,640,000
Vàng 680 (16.3K)34,040,00035,440,000
Vàng 650 (15.6K)32,490,00033,890,000
Bảng giá vàng PNJ hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

DOJI

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC HN Lẻ66,000,00067,000,000
AVPL HN66,000,00067,000,000
SJC HCM Lẻ66,250,00066,950,000
AVPL HCM66,250,00066,950,000
SJC ĐN Lẻ66,100,00067,000,000
AVPL ĐN66,100,00067,000,000
AVPL ĐN66,000,00066,900,000
AVPL CT66,000,00066,900,000
KNT + KTT + Kim Giáp66,000,00067,000,000
Bảng giá vàng trong nước hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,000,00067,000,000
AVPL66,000,00067,000,000
Nhẫn H.T.V51,650,00052,450,000
KTT + Kim Giáp66,000,00067,000,000
Phi SJC51,370,00051,570,000
Nữ Trang 999951,100,00052,100,000
Nữ Trang 99951,000,00052,200,000
Nữ trang 9950,300,00051,650,000
Nữ Trang 18k36,080,00044,930,000
Nữ Trang 14k27,390,00032,390,000
Nữ Trang 10k19,960,00022,460,000
Bảng giá vàng Doji tại Hà Nội hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,250,00066,950,000
AVPL66,250,00066,950,000
KNT+ KTT + Kim Giáp66,000,00067,000,000
Nhẫn H.T.V51,650,00052,450,000
Nữ Trang 999.951,100,00052,100,000
Nữ Trang 99951,100,00052,200,000
Nữ Trang 9950,300,00051,650,000
Nữ Trang 7537,930,00039,230,000
Bảng giá vàng Doji tại Hồ Chí Minh hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,100,00067,000,000
AVPL66,100,00067,000,000
KNT+ KTT + Kim Giáp66,000,00067,000,000
Nhẫn H.T.V51,650,00052,450,000
Nữ Trang 999.951,100,00052,100,000
Nữ Trang 7536,080,00044,930,000
Nữ Trang 6833,600,00037,100,000
Nữ Trang 58.327,390,00032,390,000
Bảng giá vàng Doji tại Đà Nẵng hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Bảo Tín Minh Châu

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Vàng miếng VRTL 24K51,830,00052,580,000
Nhẫn tròn trơn 24K51,830,00052,580,000
Quà mừng bản vị vàng 24K51,830,00052,580,000
Vàng miếng SJC 24K66,160,00066,980,000
Trang sức vàng rồng Thăng Long 999.951,300,00052,400,000
Trang sức vàng rồng Thăng Long 99.951,200,00052,300,000
Vàng HTBT 24K51,200,000Liên hệ
Vàng nguyên liệu 24K50,700,000Liên hệ
Bảng giá vàng Bảo Tín Minh Châu hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Ngọc Thẩm

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Vàng miếng SJC66,000,00066,800,000
Nhẫn 999.951,400,00052,200,000
Vàng 24K (990)50,800,00052,000,000
Vàng 18K (750)39,640,00042,390,000
Vàng trắng Au75039,640,00042,390,000
Bảng giá vàng Ngọc Thẩm hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Phú Quý

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
VÀNG MIẾNG SJC66,150,00067,000,000
VÀNG MIẾNG SJC NHỎ65,750,00067,000,000
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ 999951,800,00052,550,000
PHÚ QUÝ CÁT TƯỜNG (24K 999.9)52,000,00052,700,000
VÀNG TS 9999 – PHÚ QUÝ51,400,00052,400,000
VÀNG TS 9999 – KHÁC51,000,00052,400,000
VÀNG TS 999 – PHÚ QUÝ51,300,00052,300,000
VÀNG TS 999 – KHÁC50,900,00052,300,000
VÀNG TS 99 – PHÚ QUÝ50,886,00051,876,000
VÀNG TS 99 – KHÁC50,380,00051,750,000
VÀNG TS 98 – PHÚ QUÝ50,372,00051,352,000
VÀNG TS 98 – KHÁC49,900,00051,250,000
Bảng giá vàng Phú Quý hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Mi Hồng

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,550,00066,850,000
Vàng 99951,500,00051,800,000
Vàng 98550,500,00051,500,000
Vàng 98050,200,00051,200,000
Vàng 95048,400,000Liên hệ
Vàng 75036,800,00038,800,000
Vàng 68032,000,00033,700,000
Vàng 61031,000,00032,700,000
Bảng giá vàng Mi Hồng hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Trên đây là tổng hợp các thông tin về Giá vàng bạc 9999 Mão Thiệt Đông Hưng Thái Bình hôm nay 2022. Theo đó, vàng Mão Thiệt là một đơn vị vô cùng uy tín với giá bán vàng sát mức thị trường chung. Tuy vậy, bạn cũng nên tham khảo thêm bảng giá vàng tại một số đơn vị khác trước khi mua vàng. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra được những lựa chọn có lợi nhất.

Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com