XEM Giá vàng tại TIỆM VÀNG CÔNG HƯNG TRÀ VINH hôm nay mới nhất, xem ngay bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Bảo Tín Minh Châu, 9999, 24k, 18k, vàng ta, vàng tây, vàng Ý, 14k, 10k, 9k … Thông tin chi tiết về giá vàng bao nhiêu tiền 1 chỉ hôm nay tại Trà Vinh ngay dưới đây.
Tiệm vàng công hưng trà vinh
Thông tin liên hệ tiệm vàng Ngọc Lợi:
- Địa chỉ: 15 Điện Biên Phủ, Phường 3, Trà Vinh
- Điện thoại: 0294 3863 360
- Giờ mở cửa: 8h00 – 19h00 tất cả các ngày trong tuần
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L, 1KG | 81,800,000 | 83,800,000 | ||
SJC 5c | 81,800,000 | 83,820,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 81,800,000 | 83,830,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75,000,000 | 76,900,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,000,000 | 77,000,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 74,900,000 | 76,200,000 | ||
Nữ Trang 99% | 73,446,000 | 75,446,000 | ||
Nữ Trang 68% | 49,471,000 | 51,971,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 29,429,000 | 31,929,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 75,100 ,000 | 77,100 ,000 | |
SJC | 81,900 ,000 | 83,900 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 75,100 ,000 | 77,100 ,000 | |
SJC | 81,900 ,000 | 83,900 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 75,100 ,000 | 77,100 ,000 | |
SJC | 81,900 ,000 | 83,900 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 75,100 ,000 | 77,100 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 75,100 ,000 | 77,100 ,000 | |
SJC | 81,900 ,000 | 83,900 ,000 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 75,100 ,000 | 77,100 ,000 | |
SJC | 81,900 ,000 | 83,900 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 75,100 ,000 | 77,000 ,000 | |
Nữ trang 24K | 75,000 ,000 | 75,800 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 55,600 ,000 | 57,000 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 43,090 ,000 | 44,490 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 30,280 ,000 | 31,680 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 82,000,000 | 84,000,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 75,200,000 | 76,300,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 75,100,000 | 76,200,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 82,000,000 | 84,000,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 82,000,000 | 84,000,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 82,000,000 | 84,000,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 82,000 | 84,000 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 82,000 | 84,000 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 82,000 | 84,000 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 75,200 | 76,300 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 75,100 | 76,200 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 82,000 | 84,000 |
Cập nhật lúc:08:59 19/04/2024
Để cập nhật giá vàng tiệm vàng công hưng trà vinh mỗi ngày mọi người theo dõi ngay tại Giavangol. Nắm bắt thông tin chi tiết về giá vàng thế giới và trong nước được chính xác, nhanh chóng nhất cùng nhưng biến động của thị trường hãy bật thông báo để nhận bảng giá vàng mới nhất của chúng tôi.
Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com