GIÁ VÀNG TẠI TP CAO LÃNH ĐỒNG THÁP HÔM NAY mới nhất, xem ngay bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Bảo Tín Minh Châu, 9999, 24k, 18k, vàng ta, vàng tây, vàng Ý, 14k, 10k, 9k …cập nhật tại TIỆM VÀNG ĐỒNG THÁP chính xác nhất. Thông tin chi tiết về giá vàng bao nhiêu tiền 1 chỉ hôm nay tại ĐỒNG THÁP ngay dưới đây.
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L, 1KG | 82,000,000 | 84,000,000 | ||
SJC 5c | 82,000,000 | 84,020,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 82,000,000 | 84,030,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74,800,000 | 76,700,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,800,000 | 76,800,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 74,700,000 | 76,000,000 | ||
Nữ Trang 99% | 73,248,000 | 75,248,000 | ||
Nữ Trang 68% | 49,335,000 | 51,835,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 29,345,000 | 31,845,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 82,100 ,000 | 84,000 ,000 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 74,800 ,000 | 76,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 74,700 ,000 | 75,500 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 55,380 ,000 | 56,780 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 42,920 ,000 | 44,320 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 30,160 ,000 | 31,560 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 81,650,000 | 83,850,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 75,000,000 | 76,100,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 74,900,000 | 76,000,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 81,850,000 | 83,850,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 81,650,000 | 83,850,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 81,650,000 | 83,850,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 81,650 | 83,850 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 81,850 | 83,850 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 81,650 | 83,850 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 75,000 | 76,100 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 74,900 | 76,000 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 81,650 | 83,850 |
Cập nhật lúc:08:59 20/04/2024
Giá vàng Tp Cao Lãnh Đồng Tháp hôm nay tại các tiệm
Đến trực tiếp các tiệm vàng lớn ở Đồng Tháp để tham khảo mức giá chính xác nhất: PNJ Co.op Cao Lãnh
- Đ/c: Số 1 Ngô Thì Nhậm, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0277 3766 678
Trung Tâm Vàng Bạc Đá Quý Kim Long
- Đ/c: 8 Đường Lê Thị Hồng Gấm, P.2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0277 3871 444
Tiệm vàng Hồng Nga
- Đ/c: 44 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0919 464 646
Tiệm vàng Minh Trí 2
- Đ/c: 68 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0277 3652 072
Tiệm vàng Thanh Nhàn
- Đ/c: Nguyễn Du, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 090 844 38 98
Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Kim Long Mê Kong
- Đ/c: 3-5 Đỗ Công Tường, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0277 6555 454
Tiệm vàng Kim Nhiều
- Đ/c: 167 Đường Hùng Vương, Phường 2, TP Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
- SĐT: 0277 3854 810
Tiệm vàng Tuyết Mai
- Đ/c: 51 Hùng Vương, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 024 3719 4012
Tiệm vàng Thanh Tuấn
- Đ/c: Nguyễn Du, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0277 3856 496
Để cập nhật giá vàng Đồng Tháp mỗi ngày mọi người theo dõi ngay tại Giavangol. Nắm bắt thông tin chi tiết về giá vàng thế giới và trong nước được chính xác, nhanh chóng nhất cùng nhưng biến động của thị trường hãy bật thông báo để nhận bảng giá vàng mới nhất từ chúng tôi.
Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com