GIÁ VÀNG SJC hôm nay tại Quy Nhơn mới nhất, xem ngay bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Bảo Tín Minh Châu, 9999, 24k, 18k, vàng ta, vàng tây, vàng Ý, 14k, 10k, 9k …cập nhật tại TIỆM VÀNG Quy Nhơn chính xác nhất. Thông tin chi tiết về giá vàng bao nhiêu tiền 1 chỉ hôm nay SJC tại Quy Nhơn ngay dưới đây.
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L, 1KG | 79,000,000 | 81,000,000 | ||
SJC 5c | 79,000,000 | 81,020,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 79,000,000 | 81,030,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 69,200,000 | 70,450,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 69,200,000 | 70,550,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 69,100,000 | 69,950,000 | ||
Nữ Trang 99% | 67,757,000 | 69,257,000 | ||
Nữ Trang 68% | 45,721,000 | 47,721,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 27,322,000 | 29,322,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 69,300 ,000 | 70,500 ,000 | |
SJC | 78,800 ,000 | 80,800 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 69,300 ,000 | 70,500 ,000 | |
SJC | 78,800 ,000 | 80,800 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 69,300 ,000 | 70,500 ,000 | |
SJC | 78,800 ,000 | 80,800 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 69,300 ,000 | 70,500 ,000 | |
SJC | 79,000 ,000 | 81,000 ,000 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 69,300 ,000 | 70,500 ,000 | |
SJC | 78,800 ,000 | 80,800 ,000 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 69,300 ,000 | 70,500 ,000 | |
SJC | 78,800 ,000 | 80,800 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 69,300 ,000 | 70,400 ,000 | |
Nữ trang 24K | 69,200 ,000 | 70,000 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 51,250 ,000 | 52,650 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 39,700 ,000 | 41,100 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 27,870 ,000 | 29,270 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 78,800,000 | 80,800,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 68,950,000 | 69,500,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 68,850,000 | 69,400,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 78,800,000 | 80,800,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 78,800,000 | 80,800,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 78,800,000 | 80,800,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 78,800 | 80,800 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 78,800 | 80,800 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 78,800 | 80,800 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 68,950 | 69,500 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 68,850 | 69,400 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 78,800 | 80,800 |
Cập nhật lúc:17:59 29/03/2024
Giá vàng Tp Cao Lãnh Đồng Tháp hôm nay tại các tiệm
Tiệm Vàng Mỹ Long
- Đ/c: 106 Lê Lợi, Trần Hưng Đạo, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định
- SDT: 02563 820 286
Hàng Vàng Hương Bình
- Đ/c: 294 Lê Hồng Phong, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định,
- SDT: 02563 821 970
- Đ/c: 110 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
- SDT: 02563 825 853
Tiệm Vàng Bạc Trần Việt Ly
- Đ/c: 301/1, Đường Nguyễn Thái Học, Ngô Mây, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định,
- SDT: 0792 860 174
Tiệm Vàng Tuấn Phú
- Đ/c: 127 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định,
- SDT: 02563 821 268
Tiệm Vàng Nguyễn Văn Bình
- Đ/c: 26, Đường Võ Lai, Ngô Mây, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định,
- SDT: 0931 704 198
Tiệm Vàng Kim Tường
- Đ/c: 104 Phan Bội Châu, Phường Lê Lợi, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định,
- SDT: 02563 821 592
Hiệu Vàng Ngọc Thiện
- Đ/c: 119 Tăng Bạt Hổ, Phường Lê Lợi, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định,
- SDT: 02563 822 195
PNJ 334 – 336 Trần Hưng Đạo Quy Nhơn
- Đ/c: 336 Trần Hưng Đạo, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định
- SDT: 02563 812 58
Để cập nhật giá vàng SJC tại tp Quy Nhơn Bình định mọi người theo dõi ngay tại Giavangol. Nắm bắt thông tin chi tiết về giá vàng thế giới và trong nước được chính xác, nhanh chóng nhất cùng nhưng biến động của thị trường hãy bật thông báo để nhận bảng giá vàng mới nhất từ chúng tôi.
Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com