Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2023. 9999, 24k, 18k, 14k, 10k

Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022 là gì? Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 14k, 10k các thương hiệu trong nước hiện tại ra sao? Hãy cùng giavangol đi vào chi tiết ở ngay bài viết dưới đây. Chúng tôi đã tổng hợp tới bạn đọc toàn bộ thông tin về vàng Phú Hào cũng như giá vàng thời điểm hiện tại để bạn có cái nhìn tổng quan nhất.

Giới thiệu về vàng Phú Hào

Với bề dày lịch sử lên tới hơn 30 năm hoạt động, tiệm vàng Phú Hào đã trở thành một cái tên vô cùng quen thuộc đối với người dân Bến Tre. Hiện tại, Phú Hào đang có hai cơ sở vàng nằm hai bên trung tâm thương mại Nhà lồng chợ phường 2, Bến Tre. Thông tin chi tiết về 2 cơ sở này như sau:

+ Tiệm vàng PHÚ HÀO: số 25-27 Nguyễn Du, Phường An Hội, Bến Tre. Số điện thoại là 0275 3822310 hay 0275 3603684 hoặc Zalo 0948191810. Email là [email protected]. Website là http://vangphuhao.com.

+ Tiệm vàng PHÚ HÀO 2: số 34 Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Bến Tre. Số điện thoại là 0275 6250628 hoặc 094 4394699. Email là [email protected]. Website là http://phuhao2.com.

Ngoài bề dày lịch sử, vàng Phú Hào cũng có chính sách giá bán rất tốt. Mức chênh giữa giá mua và bán vàng không cao. Đây là điểm có lợi cho khách mua vàng. Ngoài ra, các sản phẩm trang sức vàng Phú Hào đều vô cùng tinh tế với nhiều thiết kế đẹp mắt, đa dạng. Tại đây, bạn cũng sẽ được tiếp đón và tư vấn nhiệt tình bởi những nhân viên chuyên nghiệp nhất.

Một trong những điểm hấp dẫn khác của vàng Phú Hào chính là chương trình tích điểm khi mua vàng. Theo đó, cứ với mỗi một giao dịch, bạn sẽ tích lũy được một số điểm nhất định. Số điểm này có thể quy đổi thành tiền mặt và được trừ trực tiếp vào hóa đơn tiếp theo của bạn. Ngoài ra, vàng Phú Hào cũng có chính sách ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết rất tốt.

Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022. 9999, 24k, 18k, 14k, 10k

Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022

Bạn theo dõi bảng Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022 được cập nhật mới nhất như sau:

+ Vàng nữ trang 24K: 52,200,000 VND/ lượng (giá mua) và 52,600,000 VND/ lượng (giá bán).

+ Vàng nữ trang 18K: 34,600,000 VND/ lượng (giá mua) và 36,600,000 VND/ lượng (giá bán).

+ Italy: 1,060,000 VND/ gram (giá mua) và 1,410,000 VND/ gram (giá bán).

+ Vàng trắng: 20,500,000 VND/ lượng (giá mua) và 23,500,000 VND/ lượng (giá bán).

Giá vàng một số thương hiệu khác hôm nay 2022

Bảng giá vàng của một số thương hiệu uy tín khác trong nước ta cập nhật mới nhất 2022 như sau:

SIC

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC 1L, 10L65,900,00066,900,000
SJC 5C65,900,00066,920,000
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN65,900,00066,930,000
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ52,400,00053,300,000
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 0.5 CHỈ52,400,00053,400,000
NỮ TRANG 99.99%52,300,00052,900,000
NỮ TRANG 99%51,076,00052,376,000
NỮ TRANG 75%37,829,00039,829,000
NỮ TRANG 58,3%28,994,00030,994,000
NỮ TRANG 41.7%20,212,00022,212,000
Bảng giá vàng SJC – Hồ Chí Minh hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Tỉnh/ Thành phố | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Hà Nội65,900,00066,920,000
Đà Nẵng65,900,00066,920,000
Nha Trang65,900,00066,920,000
Cà Mau65,900,00066,920,000
Huế65,870,00066,930,000
Bình Phước65,880,00066,920,000
Biên Hòa65,900,00066,900,000
Miền Tây65,900,00066,900,000
Quảng Ngãi65,900,00066,900,000
Long Xuyên65,920,00066,950,000
Bạc Liêu65,900,00066,920,000
Quy Nhơn65,880,00066,920,000
Phan Rang65,880,00066,920,000
Hạ Long65,880,00066,920,000
Quảng Nam65,880,00066,920,000
Bảng giá vàng SJC – Tỉnh, TP khác hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

PNJ

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Vàng miếng SJC (999.9)66,600,00066,900,000
Nhẫn Trơn PNJ (999.9)52,300,00053,300,000
Vàng Kim Bảo 999.952,300,00053,300,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.952,300,00053,400,000
Vàng 24K (999.9)51,900,00052,700,000
Vàng 750 (18K)38,280,00039,680,000
Vàng 585 (14K)29,580,00030,980,000
Vàng 416 (10K)20,670,00022,070,000
Vàng miếng PNJ (999.9)52,300,00053,400,000
Vàng 916 (22K)47,870,00048,370,000
Vàng 680 (16.3K)34,590,00035,990,000
Vàng 650 (15.6K)33,010,00034,410,000
Bảng giá vàng PNJ hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

DOJI

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC HN Lẻ65,950,00066,950,000
AVPL HN65,950,00066,950,000
SJC HCM Lẻ66,200,00066,900,000
AVPL HCM66,200,00066,900,000
SJC ĐN Lẻ66,050,00066,950,000
AVPL ĐN66,050,00066,950,000
AVPL ĐN66,250,00067,150,000
AVPL CT66,250,00067,150,000
KNT + KTT + Kim Giáp65,950,00066,950,000
Bảng giá vàng trong nước hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC65,950,00066,950,000
AVPL65,950,00066,950,000
Nhẫn H.T.V52,400,00053,200,000
KTT + Kim Giáp65,950,00066,950,000
Phi SJC52,120,00052,320,000
Nữ Trang 999951,850,00052,850,000
Nữ Trang 99951,750,00052,750,000
Nữ trang 9951,050,00052,400,000
Nữ Trang 18k36,640,00045,490,000
Nữ Trang 14k30,830,00032,830,000
Nữ Trang 10k20,770,00022,770,000
Bảng giá vàng Doji tại Hà Nội hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,200,00066,900,000
AVPL66,200,00066,900,000
KNT+ KTT + Kim Giáp65,950,00066,950,000
Nhẫn H.T.V52,400,00053,200,000
Nữ Trang 999.951,950,00052,950,000
Nữ Trang 99951,850,00052,850,000
Nữ Trang 9951,050,00052,400,000
Nữ Trang 7538,560,00039,860,000
Bảng giá vàng Doji tại Hồ Chí Minh hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,050,00066,950,000
AVPL66,050,00066,950,000
KNT+ KTT + Kim Giáp65,950,00066,950,000
Nhẫn H.T.V52,400,00053,200,000
Nữ Trang 999.951,850,00052,850,000
Nữ Trang 7536,640,00045,490,000
Nữ Trang 6834,640,00037,640,000
Nữ Trang 58.330,830,00032,830,000
Bảng giá vàng Doji tại Đà Nẵng hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Bảo Tín Minh Châu

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
Vàng miếng VRTL 24K52,560,00053,310,000
Nhẫn tròn trơn 24K52,560,00053,310,000
Quà mừng bản vị vàng 24K52,560,00053,310,000
Vàng miếng SJC 24K66,100,00066,940,000
Trang sức vàng rồng Thăng Long 999.952,050,00053,150,000
Trang sức vàng rồng Thăng Long 99.951,950,00053,050,000
Vàng HTBT 24K51,950,000Liên hệ
Vàng nguyên liệu 24K51,450,000Liên hệ
Bảng giá vàng Bảo Tín Minh Châu hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Mi Hồng

Loại vàng | ĐVT: VND/ lượngGiá muaGiá bán
SJC66,450,00066,900,000
Vàng 99952,150,00052,450,000
Vàng 98551,150,00052,150,000
Vàng 98050,850,00051,850,000
Vàng 95049,200,000Liên hệ
Vàng 75037,200,00039,200,000
Vàng 68032,400,00034,100,000
Vàng 61031,400,00033,100,000
Bảng giá vàng Mi Hồng hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Trên đây là tổng hợp các thông tin về bảng Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022. Ngoài ra, bài viết cũng đã tổng hợp tới bạn đọc bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 14k, 10k các thương hiệu uy tín trong nước mới nhất. Để thường xuyên cập nhật giá vàng trong và ngoài nước một cách chính xác, bạn đọc hãy tiếp tục theo dõi giavangol nhé.

Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com