Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022 là gì? Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 14k, 10k các thương hiệu trong nước hiện tại ra sao? Hãy cùng giavangol đi vào chi tiết ở ngay bài viết dưới đây. Chúng tôi đã tổng hợp tới bạn đọc toàn bộ thông tin về vàng Phú Hào cũng như giá vàng thời điểm hiện tại để bạn có cái nhìn tổng quan nhất.
Mục Lục Bài Viết
Giới thiệu về vàng Phú Hào
Với bề dày lịch sử lên tới hơn 30 năm hoạt động, tiệm vàng Phú Hào đã trở thành một cái tên vô cùng quen thuộc đối với người dân Bến Tre. Hiện tại, Phú Hào đang có hai cơ sở vàng nằm hai bên trung tâm thương mại Nhà lồng chợ phường 2, Bến Tre. Thông tin chi tiết về 2 cơ sở này như sau:
+ Tiệm vàng PHÚ HÀO: số 25-27 Nguyễn Du, Phường An Hội, Bến Tre. Số điện thoại là 0275 3822310 hay 0275 3603684 hoặc Zalo 0948191810. Email là [email protected]. Website là http://vangphuhao.com.
+ Tiệm vàng PHÚ HÀO 2: số 34 Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Bến Tre. Số điện thoại là 0275 6250628 hoặc 094 4394699. Email là [email protected]. Website là http://phuhao2.com.
Ngoài bề dày lịch sử, vàng Phú Hào cũng có chính sách giá bán rất tốt. Mức chênh giữa giá mua và bán vàng không cao. Đây là điểm có lợi cho khách mua vàng. Ngoài ra, các sản phẩm trang sức vàng Phú Hào đều vô cùng tinh tế với nhiều thiết kế đẹp mắt, đa dạng. Tại đây, bạn cũng sẽ được tiếp đón và tư vấn nhiệt tình bởi những nhân viên chuyên nghiệp nhất.
Một trong những điểm hấp dẫn khác của vàng Phú Hào chính là chương trình tích điểm khi mua vàng. Theo đó, cứ với mỗi một giao dịch, bạn sẽ tích lũy được một số điểm nhất định. Số điểm này có thể quy đổi thành tiền mặt và được trừ trực tiếp vào hóa đơn tiếp theo của bạn. Ngoài ra, vàng Phú Hào cũng có chính sách ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết rất tốt.

Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022
Bạn theo dõi bảng Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022 được cập nhật mới nhất như sau:
+ Vàng nữ trang 24K: 52,200,000 VND/ lượng (giá mua) và 52,600,000 VND/ lượng (giá bán).
+ Vàng nữ trang 18K: 34,600,000 VND/ lượng (giá mua) và 36,600,000 VND/ lượng (giá bán).
+ Italy: 1,060,000 VND/ gram (giá mua) và 1,410,000 VND/ gram (giá bán).
+ Vàng trắng: 20,500,000 VND/ lượng (giá mua) và 23,500,000 VND/ lượng (giá bán).
Giá vàng một số thương hiệu khác hôm nay 2022
Bảng giá vàng của một số thương hiệu uy tín khác trong nước ta cập nhật mới nhất 2022 như sau:
SIC
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L | 65,900,000 | 66,900,000 |
SJC 5C | 65,900,000 | 66,920,000 |
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN | 65,900,000 | 66,930,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ | 52,400,000 | 53,300,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 0.5 CHỈ | 52,400,000 | 53,400,000 |
NỮ TRANG 99.99% | 52,300,000 | 52,900,000 |
NỮ TRANG 99% | 51,076,000 | 52,376,000 |
NỮ TRANG 75% | 37,829,000 | 39,829,000 |
NỮ TRANG 58,3% | 28,994,000 | 30,994,000 |
NỮ TRANG 41.7% | 20,212,000 | 22,212,000 |
Tỉnh/ Thành phố | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
Hà Nội | 65,900,000 | 66,920,000 |
Đà Nẵng | 65,900,000 | 66,920,000 |
Nha Trang | 65,900,000 | 66,920,000 |
Cà Mau | 65,900,000 | 66,920,000 |
Huế | 65,870,000 | 66,930,000 |
Bình Phước | 65,880,000 | 66,920,000 |
Biên Hòa | 65,900,000 | 66,900,000 |
Miền Tây | 65,900,000 | 66,900,000 |
Quảng Ngãi | 65,900,000 | 66,900,000 |
Long Xuyên | 65,920,000 | 66,950,000 |
Bạc Liêu | 65,900,000 | 66,920,000 |
Quy Nhơn | 65,880,000 | 66,920,000 |
Phan Rang | 65,880,000 | 66,920,000 |
Hạ Long | 65,880,000 | 66,920,000 |
Quảng Nam | 65,880,000 | 66,920,000 |
PNJ
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC (999.9) | 66,600,000 | 66,900,000 |
Nhẫn Trơn PNJ (999.9) | 52,300,000 | 53,300,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 52,300,000 | 53,300,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 52,300,000 | 53,400,000 |
Vàng 24K (999.9) | 51,900,000 | 52,700,000 |
Vàng 750 (18K) | 38,280,000 | 39,680,000 |
Vàng 585 (14K) | 29,580,000 | 30,980,000 |
Vàng 416 (10K) | 20,670,000 | 22,070,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 52,300,000 | 53,400,000 |
Vàng 916 (22K) | 47,870,000 | 48,370,000 |
Vàng 680 (16.3K) | 34,590,000 | 35,990,000 |
Vàng 650 (15.6K) | 33,010,000 | 34,410,000 |
DOJI
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
SJC HN Lẻ | 65,950,000 | 66,950,000 |
AVPL HN | 65,950,000 | 66,950,000 |
SJC HCM Lẻ | 66,200,000 | 66,900,000 |
AVPL HCM | 66,200,000 | 66,900,000 |
SJC ĐN Lẻ | 66,050,000 | 66,950,000 |
AVPL ĐN | 66,050,000 | 66,950,000 |
AVPL ĐN | 66,250,000 | 67,150,000 |
AVPL CT | 66,250,000 | 67,150,000 |
KNT + KTT + Kim Giáp | 65,950,000 | 66,950,000 |
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
SJC | 65,950,000 | 66,950,000 |
AVPL | 65,950,000 | 66,950,000 |
Nhẫn H.T.V | 52,400,000 | 53,200,000 |
KTT + Kim Giáp | 65,950,000 | 66,950,000 |
Phi SJC | 52,120,000 | 52,320,000 |
Nữ Trang 9999 | 51,850,000 | 52,850,000 |
Nữ Trang 999 | 51,750,000 | 52,750,000 |
Nữ trang 99 | 51,050,000 | 52,400,000 |
Nữ Trang 18k | 36,640,000 | 45,490,000 |
Nữ Trang 14k | 30,830,000 | 32,830,000 |
Nữ Trang 10k | 20,770,000 | 22,770,000 |
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
SJC | 66,200,000 | 66,900,000 |
AVPL | 66,200,000 | 66,900,000 |
KNT+ KTT + Kim Giáp | 65,950,000 | 66,950,000 |
Nhẫn H.T.V | 52,400,000 | 53,200,000 |
Nữ Trang 999.9 | 51,950,000 | 52,950,000 |
Nữ Trang 999 | 51,850,000 | 52,850,000 |
Nữ Trang 99 | 51,050,000 | 52,400,000 |
Nữ Trang 75 | 38,560,000 | 39,860,000 |
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
SJC | 66,050,000 | 66,950,000 |
AVPL | 66,050,000 | 66,950,000 |
KNT+ KTT + Kim Giáp | 65,950,000 | 66,950,000 |
Nhẫn H.T.V | 52,400,000 | 53,200,000 |
Nữ Trang 999.9 | 51,850,000 | 52,850,000 |
Nữ Trang 75 | 36,640,000 | 45,490,000 |
Nữ Trang 68 | 34,640,000 | 37,640,000 |
Nữ Trang 58.3 | 30,830,000 | 32,830,000 |
Bảo Tín Minh Châu
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng VRTL 24K | 52,560,000 | 53,310,000 |
Nhẫn tròn trơn 24K | 52,560,000 | 53,310,000 |
Quà mừng bản vị vàng 24K | 52,560,000 | 53,310,000 |
Vàng miếng SJC 24K | 66,100,000 | 66,940,000 |
Trang sức vàng rồng Thăng Long 999.9 | 52,050,000 | 53,150,000 |
Trang sức vàng rồng Thăng Long 99.9 | 51,950,000 | 53,050,000 |
Vàng HTBT 24K | 51,950,000 | Liên hệ |
Vàng nguyên liệu 24K | 51,450,000 | Liên hệ |
Mi Hồng
Loại vàng | ĐVT: VND/ lượng | Giá mua | Giá bán |
SJC | 66,450,000 | 66,900,000 |
Vàng 999 | 52,150,000 | 52,450,000 |
Vàng 985 | 51,150,000 | 52,150,000 |
Vàng 980 | 50,850,000 | 51,850,000 |
Vàng 950 | 49,200,000 | Liên hệ |
Vàng 750 | 37,200,000 | 39,200,000 |
Vàng 680 | 32,400,000 | 34,100,000 |
Vàng 610 | 31,400,000 | 33,100,000 |
Trên đây là tổng hợp các thông tin về bảng Giá vàng Phú hào Bến tre hôm nay 2022. Ngoài ra, bài viết cũng đã tổng hợp tới bạn đọc bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 14k, 10k các thương hiệu uy tín trong nước mới nhất. Để thường xuyên cập nhật giá vàng trong và ngoài nước một cách chính xác, bạn đọc hãy tiếp tục theo dõi giavangol nhé.
Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com