GIÁ VÀNG KIM ÁI tại TP CAO LÃNH, ĐỒNG THÁP HÔM NAY mới nhất, xem ngay bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Bảo Tín Minh Châu, 9999, 24k, 18k, vàng ta, vàng tây, vàng Ý, 14k, 10k, 9k …cập nhật tại TIỆM VÀNG Kim Ái chính xác nhất. Thông tin chi tiết về giá vàng bao nhiêu tiền 1 chỉ hôm nay tại An Giang ngay dưới đây.
Tiệm vàng Kim Ái
Là cửa hàng trang sức vàng bạc đá quý có tuổi đời thâm niên lâu nhất tại cao lãnh. Được đánh giá kinh doanh khá uy tín, mẫu mã sản phẩm nhiều và độc đáo Các sản phẩm kinh doanh chính:- Vàng tây trang sức các loại: Vàng tây các loại 18k, 10k, 14k, 9k…
- Trang sức vàng bạc đá phong thủy, đá thiên nhiên
- Trang sức vàng phong thủy
- Vàng trang sức 24k
- Vàng 99,99%
- Đ/c: Nguyễn Du, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- SĐT: 0949 696 699
- Facebook: Tiệm vàng Kim Ái
Bảng giá vàng mới nhất ngày hôm nay
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L, 1KG | 82,000,000 | 84,000,000 | ||
SJC 5c | 82,000,000 | 84,020,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 82,000,000 | 84,030,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74,800,000 | 76,700,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,800,000 | 76,800,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 74,700,000 | 76,000,000 | ||
Nữ Trang 99% | 73,248,000 | 75,248,000 | ||
Nữ Trang 68% | 49,335,000 | 51,835,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 29,345,000 | 31,845,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 82,100 ,000 | 84,000 ,000 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 74,800 ,000 | 76,800 ,000 | |
SJC | 81,800 ,000 | 83,800 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 74,800 ,000 | 76,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 74,700 ,000 | 75,500 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 55,380 ,000 | 56,780 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 42,920 ,000 | 44,320 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 30,160 ,000 | 31,560 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 81,650,000 | 83,850,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 75,000,000 | 76,100,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 74,900,000 | 76,000,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 81,650,000 | 83,850,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 81,650,000 | 83,850,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 81,650,000 | 83,850,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 81,650 | 83,850 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 81,650 | 83,850 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 81,650 | 83,850 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 75,000 | 76,100 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 74,900 | 76,000 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 81,650 | 83,850 |
Cập nhật lúc:17:59 20/04/2024
Để cập nhật giá vàng tại Tp cao Lãnh Đồng tháp mỗi ngày mọi người theo dõi ngay tại Giavangol. Nắm bắt thông tin chi tiết về giá vàng thế giới và trong nước được chính xác, nhanh chóng nhất cùng nhưng biến động của thị trường hãy bật thông báo để nhận bảng giá vàng mới nhất từ chúng tôi.
Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com