Giá vàng Kim Ái Đồng Tháp hôm nay 2023, tp cao lãnh. Bảng giá vàng 9999 24k 18k

GIÁ VÀNG KIM ÁI tại TP CAO LÃNH, ĐỒNG THÁP HÔM NAY mới nhất, xem ngay bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Bảo Tín Minh Châu, 9999, 24k, 18k, vàng ta, vàng tây, vàng Ý, 14k, 10k, 9k …cập nhật tại TIỆM VÀNG Kim Ái chính xác nhất. Thông tin chi tiết về giá vàng bao nhiêu tiền 1 chỉ hôm nay tại An Giang ngay dưới đây.

Tiệm vàng Kim Ái

Là cửa hàng trang sức vàng bạc đá quý có tuổi đời thâm niên lâu nhất tại cao lãnh. Được đánh giá kinh doanh khá uy tín, mẫu mã sản phẩm nhiều và độc đáo Các sản phẩm kinh doanh chính:
  • Vàng tây trang sức các loại:  Vàng tây các loại 18k, 10k, 14k, 9k…
  •  Trang sức vàng bạc đá phong thủy, đá thiên nhiên
  • Trang sức vàng phong thủy
  • Vàng trang sức 24k
  • Vàng 99,99%
Sản phẩm buôn bán đa dạng đáp ứng nhu cầu cho mọi giới tính, lứa tuổi  và nhu cầu của người mua. Thông tin liên hệ:
  • Đ/c:  Nguyễn Du, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
  • SĐT: 0949 696 699
  • Facebook:  Tiệm vàng Kim Ái

Bảng giá vàng mới nhất ngày hôm nay

Bảng giá vàng SJC

Giá Vàng SJC
Loại vàngMuaBán
SJC 1L, 10L, 1KG82,000,00084,000,000
SJC 5c82,000,00084,020,000
SJC 2c, 1C, 5 phân82,000,00084,030,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ74,800,00076,700,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,800,00076,800,000
Nữ Trang 99.99%74,700,00076,000,000
Nữ Trang 99%73,248,00075,248,000
Nữ Trang 68%49,335,00051,835,000
Nữ Trang 41.7%29,345,00031,845,000

Bảng giá vàng PNJ

Giá Vàng PNJ
TPHCM PNJ 74,800 ,00076,800 ,000
SJC 81,800 ,00083,800 ,000
Hà Nội PNJ 74,800 ,00076,800 ,000
SJC 81,800 ,00083,800 ,000
Đà Nẵng PNJ 74,800 ,00076,800 ,000
SJC 81,800 ,00083,800 ,000
Miền Tây PNJ 74,800 ,00076,800 ,000
SJC 82,100 ,00084,000 ,000
Tây Nguyên PNJ 74,800 ,00076,800 ,000
SJC 81,800 ,00083,800 ,000
Đông Nam Bộ PNJ 74,800 ,00076,800 ,000
SJC 81,800 ,00083,800 ,000
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74,800 ,00076,700 ,000
Nữ trang 24K 74,700 ,00075,500 ,000
Nữ trang 18K 55,380 ,00056,780 ,000
Nữ trang 14K 42,920 ,00044,320 ,000
Nữ trang 10K 30,160 ,00031,560 ,000

Bảng giá vàng Doji

Giá Vàng DOJI
Hà NộiAVPL/SJC (nghìn/lượng)81,650,00083,850,000
Nguyên liêu 9999 (99.9)75,000,00076,100,000
Nguyên liêu 999 (99)74,900,00076,000,000
Hồ Chí MinhAVPL/SJC (nghìn/lượng)81,650,00083,850,000
Đà NẵngAVPL/SJC (nghìn/lượng)81,650,00083,850,000
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)81,650,00083,850,000

Bảng giá vàng Phú quý

Giá Vàng Phú Quý

Bảng giá vàng Bảo tín minh châu

Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu
Vàng Rồng Thăng LongAVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 81,65083,850
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 81,65083,850
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 81,65083,850
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 75,00076,100
Vàng BTMCNguyên liêu 999 - HN(99) 74,90076,000
Vàng HTBTAVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 81,65083,850

Cập nhật lúc:17:59 20/04/2024

Để cập nhật giá vàng tại Tp cao Lãnh Đồng tháp mỗi ngày mọi người theo dõi ngay tại Giavangol. Nắm bắt thông tin chi tiết về giá vàng thế giới và trong nước được chính xác, nhanh chóng nhất cùng nhưng biến động của thị trường hãy bật thông báo để nhận bảng giá vàng mới nhất từ chúng tôi.

Xem Thông tin, tin tức mới nhấ về ngân hàng, tài chính đầu tư, tỷ giá tại: NganhangAZ.com